Translation glossary: hoa my pham

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 201-248 of 248
« Prev
 
Rinse cycleChu trình xả 
English to Vietnamese
SarcomaBướu thịt 
English to Vietnamese
SarcosineSarcoxin 
English to Vietnamese
Sauter mean droplet diameterĐường kính giọt Sauter trung bình 
English to Vietnamese
SchemeGiản đồ 
English to Vietnamese
secondarybậc 2 
English to Vietnamese
Shampoo compositionsCác chế phẩm dầu gội 
English to Vietnamese
ShampoosDầu gội 
English to Vietnamese
Silicone Conditioning Agentchất dưỡng silicon 
English to Vietnamese
silicone emulsionNhũ tương silicon 
English to Vietnamese
SmoothnessĐộ suôn mượt 
English to Vietnamese
SodiumNatri 
English to Vietnamese
Solid tumourU cứng 
English to Vietnamese
SorboseĐường sorboza 
English to Vietnamese
specificationsCác thông số kĩ thuật 
English to Vietnamese
SpectroscopyPhổ 
English to Vietnamese
SprayKeo xịt tóc 
English to Vietnamese
stereoisomerismHiện tượng đồng phân lập thể 
English to Vietnamese
StereoisomersHợp chất đồng phân lập thể 
English to Vietnamese
straight chain alkyl groupnhóm ankyl mạch thẳng 
English to Vietnamese
Super concentratedCực kì cô đặc 
English to Vietnamese
SurfactantChất hoạt động bề mặt 
English to Vietnamese
Suspending Agentchất tạo huyền phù 
English to Vietnamese
SymptomDấu hiệu 
English to Vietnamese
TagatoseĐường tagatoza 
English to Vietnamese
TaloseĐường taloza 
English to Vietnamese
TetrosesĐường tetroza 
English to Vietnamese
therapeutic agentThuốc chữa bệnh 
English to Vietnamese
TheretoThêm vào 
English to Vietnamese
ThinningPha loãng 
English to Vietnamese
ThreoseĐường threoza 
English to Vietnamese
thrombosisChứng huyết khối 
English to Vietnamese
Thuật ngữ tiếng Anhtiếng Việt (best option) 
English to Vietnamese
Tip alignmentSự sắp xếp các sợi tóc 
English to Vietnamese
Topical applicationcác ứng dụng dành liên quan 
English to Vietnamese
transducingTruyền tính trạng 
English to Vietnamese
transductionSự truyền tính trạng 
English to Vietnamese
triple helixmột vòng xoắn trôn ốc bậc 3 
English to Vietnamese
TypicallyĐiển hình 
English to Vietnamese
unmanageableKhó điều trị 
English to Vietnamese
unsaturatedKhông no 
English to Vietnamese
ViscosityĐộ nhớt 
English to Vietnamese
water-insolubleKhông tan trong nước 
English to Vietnamese
Waxessáp 
English to Vietnamese
Weight average (Mw) molecular weightKhối lượng trung bình khối lượng phân tử 
English to Vietnamese
XyloseĐường xyloza 
English to Vietnamese
XyluloseĐường xyluloza 
English to Vietnamese
« Prev
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search