backorder đơn hàng chưa có (hàng) để giao/đơn hàng chờ giao/giao trễ
Creator: | |
Language pair: | English to Vietnamese |
Definition / notes: | tình trạng hàng có thể: 1. back-ordered chờ có hàng về sẽ giao 2. In stock: có sẵn hàng để giao |
Your current localization setting
English
Select a language
Close search